Có 2 kết quả:

原人 yuán rén ㄩㄢˊ ㄖㄣˊ猿人 yuán rén ㄩㄢˊ ㄖㄣˊ

1/2

yuán rén ㄩㄢˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prehistoric man
(2) primitive man

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yuán rén ㄩㄢˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

apeman

Bình luận 0